tiêm chủng 36care
TT | Phòng Bệnh | Tên Vacxin | Nước sản xuất | Giá tiêm lẻ | Giá đặt trước |
1 | Lao |
Việt Nam |
110.000 |
160.000 |
|
2 | Tiêu chảy do Rota virus |
Việt Nam Bỉ Mỹ |
430.000 800.000 650.000 |
480.000 900.000 750.000 |
|
3 | Phòng BH-HG-UV-BL (4in1) |
Pháp |
470.000 |
520.000 |
|
4 | Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B (6.1) |
Bỉ Pháp |
990.000 990.000 |
1.190.000 1.190.000 |
|
5 | Viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa.. do Phế cầu |
Bỉ Anh |
990.000 1.230.000 |
1.190.000 1.430.000 |
|
6 | Cúm |
GC FLU quadrivalent |
Pháp Hàn Quốc Hà Lan |
350.000 350.000 350.000 |
400.000 450.000 400.000 |
7 | Não mô cầu BC |
Cuba |
280.000 |
330.000 |
|
8 | Sởi đơn |
MVVAC |
Việt Nam |
300.000 |
350.000 |
9 | Não mô cầu ACYW |
Mỹ |
1.220.000 |
1.420.000 |
|
10 | Sởi quai bị rubella |
Priorix MMR |
Mỹ Bỉ Ấn Độ |
310.000 400.000 220.000 |
360.000 450.000 270.000 |
11 | Thủy đậu |
Mỹ Bỉ Hàn Quốc |
890.000 890.000 650.000 |
990.000 990.000 750.000 |
|
12 | Viêm não Nhật Bản B |
Jevax JEEV 3mg |
Thái Lan Jevax Ấn độ |
670.000 150.000 390.000 |
770.000 200.000 440.000 |
13 | Viêm gan A |
Việt Nam Pháp |
250.000 570.000 |
300.000 670.000 |
|
14 | Viêm gan AB |
Bỉ |
570.000 |
670.000 |
|
15 | HPV gây ung thư CTC |
Gardasil 9 |
Mỹ Mỹ |
1.700.000 2.900.000 |
1.900.000 3.100.000 |
16 | Viêm gan B |
Engerix B 1ml Engerix B 0.5ml HeberbiovacHB 1ml |
Bỉ Bỉ Cuba |
200.000 150.000 200.000 |
250.000 200.000 250.000 |
17 | Huyết thanh Uốn ván |
SAT |
Việt Nam |
100.000 |
150.000 |
18 | Vắc xin Uốn ván |
VAT |
Việt Nam |
100.000 |
150.000 |
19 | Phòng bạch hầu - ho gà - uốn ván |
Bỉ Pháp |
720.000 620.000 |
820.000 720.000 |
|
20 | Vắc xin phòng dại |
Huyết thanh SAR |
Pháp Việt Nam |
320.000 550.000 |
350.000 650.000 |
21 | Vắc xin phòng Tả |
Việt Nam |
120.000 |
170.000 |
|
22 | Vắc xin phòng Thương Hàn |
Pháp |
290.000 |
340.000 |